🔍
Search:
TRỢ LÝ
🌟
TRỢ LÝ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phụ tố
-
1
'곁에서 상관의 일을 돕는 직책'의 뜻을 더하는 접미사.
1
TRỢ LÝ:
Hậu tố thêm nghĩa 'chức trách ở bên giúp đỡ công việc của cấp trên'.
-
Danh từ
-
1
연극이나 영화를 만들 때 연출가를 돕거나 대신하는 사람. 또는 그런 지위.
1
TRỢ LÝ ĐẠO DIỄN:
Người thay thế hoặc giúp đỡ đạo diễn khi làm phim hay kịch. Hoặc địa vị đó.
-
Danh từ
-
1
자기보다 높은 지위에 있는 사람을 돕는 일을 맡은 직책. 또는 그런 관리.
1
NHÂN VIÊN TRỢ LÝ:
Chức vụ được nhận việc giúp đỡ cho người có địa vị cao hơn mình. Hoặc người giữ chức vụ đó.
-
Động từ
-
1
가까이에서 윗사람의 일을 돕다.
1
GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ:
Cận kề giúp đỡ việc của người trên.
-
Danh từ
-
1
자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리함.
1
SỰ TRỢ LÝ, SỰ PHÒ TÁ:
Việc giúp đỡ người có địa vị cao hơn mình xử lý công việc.
-
Động từ
-
1
자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리하다.
1
GIÚP VIỆC, TRỢ LÝ, HỖ TRỢ:
Giúp đỡ người ở địa vị cao hơn mình xử lý công việc.
-
Danh từ
-
1
운동 경기에서, 주심을 도와 부분적인 사항을 심판하는 사람.
1
TRỢ LÝ TRỌNG TÀI, TRỌNG TÀI PHỤ:
Người giúp đỡ trọng tài chính và phán quyết một phần tình huống trong thi đấu thể thao.
-
Danh từ
-
1
주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
1
TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ:
Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính.
-
Danh từ
-
1
가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.
1
GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ, PHỤ TÁ, TRỢ LÝ:
Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.
🌟
TRỢ LÝ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
대학교수의 직위 중 하나로, 정교수보다 아래, 조교수보다 위인 직위.
1.
PHÓ GIÁO SƯ:
Là một chức vị của giáo sư đại học ở dưới giáo sư chính, trên trợ lý giáo sư.